Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
吃得消
[chī·dexiāo]
|
chịu nổi; chịu đựng được。能支持;支持得住;受得了。
高空飞行,要身体结实才吃得消。
bay ở trên cao, thân thể phải khoẻ mạnh thì mới chịu nổi.