Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
吃得来
[chī·delái]
|
ăn được; quen ăn; ăn vô。吃得惯(不一定喜欢吃)。
牛肉我还吃得来,羊肉就吃不来了。
thịt bò thì tôi còn ăn được, chứ thịt cừu thì chịu thua thôi.