Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
吃得开
[chī·dekāi]
|
xài được; được ưa chuộng; được hoan nghênh; được ưa thích。行得通;受欢迎。
新农具在农村很吃得开。
ở nông thôn, các nông cụ mới rất được ưa thích