Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
吃得住
[chī·dezhù]
|
chịu được; chịu đựng được; chịu nổi。承受得住;能支持。
这座木桥过大卡车也能吃得住。
chiếc cầu gỗ này, xe tải cỡ lớn đi qua cũng có thể chịu nổi.