Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
吃得上
[chīdeshàng]
|
1. đủ tiền trả (món ăn)。能付得起钱持某种食物。
2. kịp giờ ăn。即时吃饭。