Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
吃干饭
[chīgānfàn]
|
bất tài。比喻无本事。
你难道是吃干饭的?
chẳng lẽ mày là một thằng bất tài à?