Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
吃大锅饭
[chīdàguōfàn]
|
ăn chung nồi; khoán trắng。比喻企业不论盈亏,个人不分勤懒,全由国家包干的办法。