Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
吃回扣
[chīhuíkòu]
|
ăn hoa hồng。采购人接受买主的佣钱。