Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
吃吃喝喝
[chīchīhēhē]
|
vui chơi giải trí; ăn uống tiệc tùng。大吃大喝,指有目的的相互请吃饭,请喝酒。