Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
吃劳保
[chīláobǎo]
|
ăn trợ cấp xã hội。指靠劳动保险过活。