Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
吃劲
[chījìn]
|
vất vả; mất sức; khó nhọc; lao lực。(吃劲儿)费劲;吃力。
他挑百儿八十斤也并不吃劲。
anh ta gánh hàng trăm cân cũng không thấy khó nhọc.