Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
吃刀
[chīdāo]
|
ăn dao (công cụ ăn vào linh kiện khi cắt gọt)。切削金属时工具切入工件。