Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
吃光
[chīguāng]
|
1. ăn sạch; ăn ráo; ăn hết trơn。全部吃完。
2. xài hết sạch; tiêu sạch。泛指耗尽钱财。