Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
吃人不吐骨头
[chīrénbùtǔgǔtou]
|
ăn tươi nuốt sống。比喻有残暴,又贪婪。