Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
吃不来
[chī·bulái]
|
ăn không vô; không thích ăn; ăn không quen。不喜欢吃;吃不惯。
辣的我吃不来。
tôi không ăn cay được.