Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
吃不得
[chībudé]
|
1. ăn không được; ăn không vô。不堪食用。
2. không ăn được; không được ăn。不可食。
3. chịu không nổi; không chịu thấu。受不住。