Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
吃不住
[chī·buzhù]
|
không chịu nổi; chịu đựng không nổi。承受不起;不能支持。
这个架子恐怕吃不住。
cái kệ này sợ rằng không chịu nổi.