Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
吃不了
[chībuliǎo]
|
1. ăn không hết。吃不完。
2. chịu không nổi。支持不住。