Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
吃不了兜着走
[chībuliǎodōuzhezǒu]
|
chịu không nổi。无法消受。