Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
号角
[hàojiǎo]
|
kèn lệnh; kèn phát lệnh (của quân đội thời xưa)。古时军队中传达命令的管乐器,后世泛指喇叭一类的东西。
石油大会战的号角吹响了。
kèn lệnh chiến dịch dầu lửa đã vang lên rồi.