Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
号衣
[hàoyī]
|
áo quần có số; áo số; áo có số (của binh sĩ thời xưa)。旧时兵士、差役等所穿的带记号的衣服。