Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
号炮
[hàopào]
|
pháo hiệu; pháo lệnh。为传达信号而放的炮。