Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
号手
[hàoshǒu]
|
người thổi kèn; người thổi kèn phát hiệu lệnh。吹号的人。