Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
号房
[hàofáng]
|
người truyền đạt; phòng truyền đạt (thời xưa)。旧时指传达室或做传达工作的人。