Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
号志灯
[hàozhìdēng]
|
đèn hiệu; đèn tín hiệu (của ngành đường sắt)。铁路上用的手提的信号灯。