Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
号子
[hào·zi]
|
1. ký hiệu; dấu; dấu hiệu。记号;标志。
2. số phòng (phòng giam phạm nhân trong tù)。指监狱里关押犯人的房间,每个房间有统一编排的号码。