Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
号头
[hàotóu]
|
1. số; số thứ tự; chữ số; con số。(号头儿)号码。
2. ngày được định (ngày đặc biệt trong một tháng)。指一个月的特定的一天。