Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
号外
[hàowài]
|
phụ trương; phụ trương đặc biệt; phụ san; số báo đặc biệt; trang đặc biệt。报社因需要及时报道某重要消息而临时增出的小张报纸,因在定期出版的报纸顺序编号之外,所以叫号外。
这期画报加一个号外。
báo ảnh kì này có thêm phụ trương đặc biệt.