Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
号召
[hàozhào]
|
hiệu triệu; lời hiệu triệu; kêu gọi; lời kêu gọi。召唤(群众共同去做某事)。
响应号召
hưởng ứng lời kêu gọi
号召全厂职工积极参加义务劳动。
kêu gọi công nhân nhà máy tích cực tham gia nghĩa vụ lao động.