Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
号叫
[háojiào]
|
gào to; kêu to; gào; la ó; gào thét。大声叫。
她一面哭,一面号叫着。
cô ấy vừa khóc vừa gào.