Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
台词
[táicí]
|
lời kịch; lời thoại (trên sân khấu)。戏剧角色所说的话,包括对白、独白、旁白。