Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
台端
[táiduān]
|
anh; ông; ngài (lới nói kính trọng.)。敬辞,旧时称对方(多用于机关、团体等给个人的函件)。
谨聘台端为本社戏剧指导。
kính mời ông làm chỉ đạo vở kịch cho xã chúng tôi.