Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
台盘
[táipán]
|
1. bàn tiệc。席面。
家常菜上不了台盘。
những món ăn thường ngày trong gia đình không thể đãi tiệc được.
2. công khai。比喻交际应酬或公开的场合。
扭扭捏捏的上不了台盘。
e dè thì không thể công khai được.