Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
台湾
[táiwān]
|
Đài Loan; Taiwan (cũng viết là T'aiwan, tên cũ là Formosa)。台湾中国东南一省份,位于中国东南沿海,包括台湾岛、澎湖列岛和其它一些小岛。在19世纪是一个重要的贸易中心。台北为台湾省省会和最大城市。人口21,298,930。