Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
台历
[táilì]
|
lịch bàn; lịch để bàn。摆在桌子上用的日历或月历。