Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
叫骂
[jiàomà]
|
chửi bới; chửa rủa; chửi mắng to tiếng。大声骂人。