Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
叫门
[jiàomén]
|
gọi cửa; kêu cửa; đập cửa; gõ cửa。在门外叫里边的人来开门。