Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
叫苦
[jiàokǔ]
|
kêu khổ; than khổ。诉说苦处。
叫苦不迭。
kêu khổ mãi.