Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
叫苦连天
[jiàokǔliántiān]
|
kêu khổ thấu trời; luôn miệng kêu khổ。不断叫苦,形容痛苦得很。