Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
叫花子
[jiàohuā·zi]
|
ăn mày; hành khất; ăn xin。(Cách dùng: (口>)叫化子。乞丐。