Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
叫好
[jiàohǎo]
|
trần trồ khen ngợi; khen hay; khen ngợi; vỗ tay tán thưởng。(叫好儿)对于精彩的表演等大声喊'好',以表示赞赏。