Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
叫嚣
[jiàoxiāo]
|
kêu gào; rêu rao; thổi phồng; làm ầm ĩ。大声叫喊吵闹。