Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
叫唤
[jiào·huan]
|
1. kêu to; lớn tiếng kêu la。大声叫。
疼得直叫唤。
đau quá cứ la tướng lên.
2. kêu; rống; hót (động vật)。(动物)叫。
牲口叫唤。
súc vật kêu.
小鸟儿在树上叽叽喳喳地叫唤。
chim non trên cành kêu chíp chíp.