Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
叫哥哥
[jiàogē·ge]
|
con dế; dế。(Cách dùng: (方>)蝈蝈儿。