Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
叫名
[jiàomíng]
|
1. tên; tên gọi; danh tánh; danh xưng。(Cách dùng: (方>)(叫名儿)名称。
2. tiếng là; nói là; trên danh nghĩa là。在名义上。
这孩子叫名十岁,其实还不到九岁。
đứa bé này tiếng là mười tuổi, kì thực thì chưa đến chín tuổi.