Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
叫做
[jiàozuò]
|
là; gọi là; tên là。(名称)是;称为。
这东西叫做滴滴涕。
thứ này tên là DDT.
跟纬线垂直的线叫做经线。
đường thẳng góc với vĩ tuyến gọi là kinh tuyến.