Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
只身
[zhīshēn]
|
một mình; lẻ loi; hiu quạnh。单独一个人。
只身独往
đi một mình; ra đi lẻ loi một mình
只身在外
một mình ở xa; sống lẻ loi bên ngoài.