Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
只要
[zhǐyào]
|
Từ loại: (连)
chỉ cần; miễn là。表示充足的条件(下文常用'就'或'便'呼应)。
只要肯干,就会干出成绩来。
chỉ cần chịu làm, thì sẽ làm được thành tích.
只要功夫深,铁杵磨成针。
có công mài sắt, có ngày nên kim