Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
只管
[zhǐguǎn]
|
Từ loại: (副词)
1. cứ。尽管。
你有什么针线活儿,只管拿来,我抽空帮你做。
anh có việc may vá gì, cứ mang đến, tôi giành chút thời gian giúp anh.
2. một mực; cứ。只顾1.。
他不会使桨,小船只管在湖中打转。
anh ấy không biết chèo, chiếc thuyền con cứ xoay tròn trong hồ.