Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
只是
[zhǐshì]
|
1. chỉ là; chẳng qua là。仅仅是;不过是。
我今天进城,只是去看看朋友,逛逛书店,没有别的事儿。
hôm nay tôi vào thành phố, chỉ đi thăm bạn bè, dạo qua nhà sách, chứ không có việc gì khác.
2. chỉ。表示强调限于某个情况或范围。
大家问他是什么事,他只是笑,不回答。
mọi người hỏi anh ấy có việc gì, anh ấy chỉ cười không trả lời.
3. nhưng; nhưng mà。但是(口气较轻)。
本来预备今天拍摄外景,只是天还没有晴,不能拍摄。
vốn định chuẩn bị hôm nay quay ngoại cảnh, nhưng hôm nay không có nắng, không quay được.